--

ròng ròng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng ròng

+  

  • Flow uninterruptedly, pour out (off)
    • Mồ hôi ròng ròng
      Sweat was pouring off (someone)
    • Nước mắt cô ta ròng ròng
      Tears were pouring down her face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng ròng"
Lượt xem: 581